Quy trình làm content marketing thu hút: người làm độc lập, newbie freelancer cần nắm rõ

quy-trinh-lam-content-marketing
Reading Time: 11 minutes

Trong một thời đại mà việc xây dựng nội dung marketing phải tuân thủ nguyên tắc của trung thực, sáng tạo và luôn đặt khách hàng vào trọng tâm, thì các solo-ers sẽ cần nắm vững quy trình thực hiện content marketing trên từng nền tảng: từ nghiên cứu, kế hoạch, thực thi và đo lường.

Kỹ năng phân tích thị trường

Xác định mục tiêu của bạn

Trước khi bắt tay vào bất kỳ dự án nào, việc xác định mục tiêu đầu tiên là điểm quan trọng nhất. Mục tiêu không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về nhiệm vụ cụ thể mà còn giúp bạn phân tích và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả. Từ đó, bạn có thể xác định khả thi của dự án và lên kế hoạch cụ thể. 

Trong chiến lược content marketing, ba mục tiêu chính thường là: 

  • Tăng nhận diện thương hiệu: Đây là việc làm cho thương hiệu của bạn nổi bật trong mắt khách hàng và đối thủ cạnh tranh.
  • Xây dựng cộng đồng khách hàng: Bằng cách xây dựng và duy trì một cộng đồng trung thành, bạn tạo sự kết nối và tương tác tích cực với khách hàng. 
  • Hỗ trợ tăng chuyển đổi và doanh thu: Mục tiêu cuối cùng là thúc đẩy sự tương tác của khách hàng và tạo ra cơ hội để họ trở thành khách hàng thực sự, từ đó tạo ra doanh thu.
quy-trinh-lam-content-marketing-1
Ví dụ thực tế: quy trình làm content marketing cho ngành spa tại Vũng Tàu (bước 1).

Phân tích BP (Buyer Persona)

Phân tích Buyer Persona (BP) là quá trình xác định và nghiên cứu cụ thể về những người mua tiềm năng hoặc khách hàng mục tiêu của một doanh nghiệp hoặc tổ chức, cá nhân. Buyer Persona là một hồ sơ tương tự một người thật, đặc trưng cho: đặc điểm, độ tuổi, sở thích, nhu cầu, thái độ và hành vi mua sắm của một nhóm đối tượng khách hàng cụ thể.

Quá trình phân tích Buyer Persona thường bao gồm thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau:

  • Khảo sát, phân tích dữ liệu thị trường, và phỏng vấn khách hàng hiện tại. 
  • Nghiên cứu khách hàng từ chính đối thủ trực tiếp hoặc gián tiếp.
  • Tận dụng nền tảng tìm kiếm và mạng xã hội.
  • Tận dụng các báo cáo trong hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để trích xuất thông tin từ các bộ phận Sales, Marketing và Chăm sóc khách hàng.
quy-trinh-lam-content-marketing-2
Ví dụ thực tế: quy trình làm content marketing cho ngành spa tại Vũng Tàu (bước 2).

Bằng cách làm này, bạn có thể xây dựng chiến lược tiếp thị và sản phẩm một cách chính xác hơn, tạo ra nội dung và ứng dụng dựa trên những gì thực sự quan trọng đối với đối tượng mục tiêu của bạn.

Tìm hiểu thêm https://blog.hubspot.com/marketing/content-marketing

Quy trình làm content marketing cho người-tự-làm

Xác định format cho nội dung bạn muốn xây dựng

Blogs: Nội dung blog là viết bài trực tuyến với đa dạng chủ đề, thường đăng trên các trang web cá nhân hoặc nền tảng chia sẻ thông tin. Đồ dài bài viết từ 1000 đến 3000 từ

Ebooks: eBooks, viết tắt của “electronic books” (sách điện tử), thường có các định dạng như PDF, ePub, MOBI, AZW, tùy thuộc vào thiết bị đọc. Doanh nghiệp sử dụng chúng để thu hút khách hàng, thông qua việc khách hàng điền vào biểu mẫu đăng ký và sau đó liên lạc với họ qua email.

Infographics: Infographics là hình ảnh trực quan kết hợp văn bản và đồ họa để trình bày thông tin dễ hiểu và hấp dẫn, thường được sử dụng rộng rãi trong doanh nghiệp và có thể tải về dễ dàng.

Videos: Video là định dạng thu hút và có tính giáo dục cao nhất hiện nay. Nó cũng là xu hướng content marketing của nhiều năm qua và trong những năm tới. Video được tạo ra từ sự kết hợp của hình ảnh, âm thanh và thường có giọng đọc hoặc nội dung thuyết minh. Nó có nhiều thể loại như hướng dẫn, phỏng vấn, tin tức, giải trí, quảng cáo và giáo dục. Video content thường được chia sẻ trực tuyến qua các nền tảng như YouTube, Facebook, tiktok và nhiều dịch vụ trực tuyến khác. Video content mạnh mẽ trong việc thu hút và tương tác với khán giả, là một công cụ quan trọng trong truyền thông, tiếp thị, giáo dục và giải trí.

Podcast: Podcast content là nội dung âm thanh hoặc video được tạo ra để lắng nghe trên các nền tảng podcast.Người nghe podcast có thể tải về hoặc stream nội dung này trên các nền tảng podcast như Apple Podcasts, Spotify, Google Podcasts, hay các ứng dụng và trang web podcast khác.

quy-trinh-lam-content-marketing-3
Ví dụ thực tế: quy trình làm content marketing cho ngành spa tại Vũng Tàu (bước 3).

Lên ý tưởng, cập nhật xu hướng

Chiến lược nội dung truyền thông luôn bắt đầu từ những ý tưởng sáng tạo, mới mẻ và độc đáo. Giờ đây, bạn có thể dễ dàng lên các ý tưởng cho bài viết của mình thông qua những công cụ hỗ trợ công việc như: 

  • Google Trends: Google Trends là công cụ giúp bạn xem các từ khóa nổi bật và xu hướng tìm kiếm trực tuyến. Bằng cách theo dõi chủ đề phổ biến, bạn có thể tạo nội dung liên quan đến điều họ đang tìm kiếm.. 
  • Feedly: Feedly là một trình đọc tin tức RSS mạnh mẽ. Bạn có thể sử dụng nó để theo dõi các trang web, blog và nguồn tin khác trong lĩnh vực của bạn để cập nhật với những thông tin mới nhất và tạo nội dung dựa trên điều đó. 
  • BuzzSumo: BuzzSumo giúp bạn tìm kiếm các nội dung phổ biến nhất liên quan đến từ khóa hoặc chủ đề cụ thể. Điều này giúp bạn xác định những gì đang hoạt động và tạo nội dung tương tự. 
  • Quora và Reddit: Những cộng đồng trực tuyến này cung cấp thông tin về các câu hỏi và vấn đề đang được thảo luận. Tham gia vào các thảo luận này có thể cung cấp cho bạn ý tưởng cho nội dung mới. 
  • Các công cụ xác định từ khóa: Sử dụng các công cụ như Ahrefs, SEMrush hoặc Ubersuggest để tìm kiếm từ khóa liên quan và nhu cầu của đối tượng mục tiêu. 
  • Google Analytics: Theo dõi hiệu suất nội dung hiện tại của bạn để xem cái nào đang hoạt động tốt nhất và tạo thêm nội dung tương tự. 
quy-trinh-lam-content-marketing-4
Ví dụ thực tế: quy trình làm content marketing cho ngành spa tại Vũng Tàu (bước 4).
  • Brainstorming với nhóm: Tổ chức phiên họp ý tưởng với nhóm làm việc của bạn để tận dụng sự sáng tạo từ nhiều nguồn khác nhau. 
  • Công cụ tạo tiêu đề và nội dung: Sử dụng công cụ như CoSchedule Headline Analyzer hoặc HubSpot’s Blog Ideas Generator để tạo ra tiêu đề và ý tưởng nội dung hấp dẫn. 
  • Đọc sách và nghiên cứu: Thường xuyên đọc sách và nghiên cứu về lĩnh vực của bạn để cập nhật kiến thức và tạo ra nội dung cơ bản. 
  • Theo dõi đối thủ: Xem xét nội dung của đối thủ để thấy họ đang làm gì và có thể tạo ra nội dung tương tự hoặc cải tiến. 

Sử dụng kết hợp của những công cụ và phương pháp này sẽ giúp bạn tạo ra nội dung sáng tạo và cập nhật theo xu hướng một cách hiệu quả. 

Sản xuất nội dung: bước quan trọng trong quá trình làm content marketing

Chiến lược nội dung marketing cần bao gồm toàn bộ quy trình từ ý tưởng, tạo nội dung, xuất bản và quản lý. Với kế hoạch biên tập cụ thể, bạn sẽ tạo ra một thư viện nội dung đa dạng và có cấu trúc rõ ràng trên trang web tối ưu SEO . Đối với nội dung trên mạng xã hội, cần có lịch đăng bài chi tiết để tối ưu hóa tương tác và tiếp cận đối tượng mục tiêu.

Ngoài ra bạn cần bổ sung thêm một số kỹ năng sản xuất nội dung  như thiết kế và sản xuất video cơ bản:

  • Lựa chọn và sử dụng công cụ chỉnh sửa video: Học cách sử dụng phần mềm chỉnh sửa video cơ bản như Adobe Premiere Pro, Final Cut Pro, hoặc iMovie để cắt, ghép, và biên tập video.
  • Quay và chỉnh sửa video: Hiểu cách sử dụng máy quay hoặc điện thoại di động để quay video, sau đó chỉnh sửa chúng để tạo nội dung hấp dẫn. 
  • Thêm âm thanh: Học cách thêm âm thanh, âm nhạc, và hiệu ứng âm thanh vào video để cải thiện trải nghiệm người xem.
  • Thiết kế đồ họa cơ bản: Biết cách sử dụng công cụ thiết kế đồ họa như Adobe Photoshop hoặc Canva để tạo hình ảnh và đồ họa cho video.
  • Tạo tiêu đề và phông chữ: Học cách tạo tiêu đề, phông chữ, và chú thích để cung cấp thông tin thêm cho video. 
  • Hiểu về ánh sáng và màu sắc: Có kiến thức về cách sử dụng ánh sáng và màu sắc để làm cho video trông chuyên nghiệp hơn. 
  • Làm việc với khung hình: Hiểu cách lựa chọn và sắp xếp khung hình để tạo cảm xúc và thị giác hấp dẫn.
quy-trinh-lam-content-marketing-5
Ví dụ thực tế: quy trình làm content marketing cho ngành spa tại Vũng Tàu (bước 5).

Kỹ năng phân phối, đo lường hiệu quả content 

Phân phối nội dung trên các kênh

Tìm hiểu thêm bài viết Mô hình Paid Owned Earned trong Marketing [Solo-startup]

Paid media (tiếng Việt: quảng cáo trả phí) là một dạng của chiến lược tiếp thị và quảng cáo mà doanh nghiệp hoặc tổ chức trả tiền để hiển thị thông điệp, nội dung hoặc quảng cáo của họ trên các nền tảng hoặc kênh truyền thông thứ ba bao gồm:

  • Quảng cáo trực tuyến: trên web, mạng xã hội và ứng dụng.
  • Quảng cáo trên truyền hình: xuất hiện trên sóng truyền hình và truyền hình cáp.
  • Quảng cáo trên nền tảng truyền thanh: Quảng cáo trên đài phát thanh,… 
  • Quảng cáo trên nền tảng in ấn: Quảng cáo trên báo, tạp chí,… 
  • Quảng cáo trên nền tảng ngoại tuyến: Quảng cáo ngoài trời, quảng cáo trên phương tiện vận tải,… 
  • Quảng cáo trên nền tảng truyền thanh: Đăng quảng cáo trên các đài phát thanh. 
  • Quảng cáo trên nền tảng in ấn: Bài báo và tạp chí. 
  • Còn quảng cáo trên nền tảng ngoại tuyến:Quảng cáo ở ngoài trời và trên các phương tiện vận tải.

Owned media (tiếng Việt: nội dung sở hữu) là các phương tiện truyền thông và nội dung mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức sở hữu và kiểm soát hoàn toàn bào gồm:

Các kênh owned media phổ biến bao gồm: 

  • Trang web: Trang web là trọng tâm của chiến lược trực tuyến, cần được tối ưu hóa SEO cho việc xuất hiện cao trên công cụ tìm kiếm.
  • Mạng xã hội: Bao gồm Facebook, Instagram, TikTok, Twitter, và nhiều nền tảng khác, là nơi lý tưởng để doanh nghiệp kết nối với một lượng lớn đối tượng khách hàng. 
  • Email: là một công cụ hiệu quả để tái tiếp thị và xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng. 
  • Blog: Cho phép doanh nghiệp chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và thông tin hữu ích với khách hàng.
  • Ứng dụng di động: Đây là một cách tốt để cung cấp trải nghiệm tương tác liền mạch cho khách hàng. 
  • Podcast: Dùng để kết nối và tương tác với khách hàng một cách chân thực và gần gũi. 

Earned media (tiếng Việt: nội dung không trả phí) là một dạng của phương tiện truyền thông và nội dung quảng cáo mà không phải trả tiền để xuất hiện hoặc được chia sẻ tự nhiên trên các kênh truyền thông. Một số ví dụ của earned media bao gồm: Bài viết báo chí về sản phẩm mới, đánh giá sản phẩm từ người dùng, video hướng dẫn của người dùng về cách sử dụng sản phẩm, và những bình luận tích cực trên mạng xã hội về trải nghiệm với sản phẩm hoặc thương hiệu.

quy-trinh-lam-content-marketing-6
Ví dụ thực tế: quy trình làm content marketing cho ngành spa tại Vũng Tàu (bước 6, 7).

Quản lý, đo lường chỉ số: bước quyết định thành-bại khi làm content marketing

Việc quản lý và đo lường chỉ số Content Marketing không chỉ giúp bạn đạt được mục tiêu kinh doanh mà còn giúp bạn tối ưu hóa chiến lược của mình và cải thiện hiệu suất tổng thể hiệu quả. Các chỉ số đo lường hiệu quả Content Marketing thường bao gồm: 

  • Lượt truy cập (Traffic): Số lượng người truy cập trang web hoặc nội dung của bạn. Điều này bao gồm lượt truy cập tổng cộng, lượt truy cập từ các nguồn khác nhau và lượng truy cập mới. 
  • Tương tác (Engagement): Đo lường mức độ tương tác của người dùng với nội dung, bao gồm số lượng like, bình luận, chia sẻ và click vào liên kết. 
  • Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): Số lượng người dùng hoàn thành một hành động mong muốn sau khi tiếp xúc với nội dung. Điều này có thể là đăng ký, mua hàng, tải xuống tài liệu, hoặc bất kỳ hành động nào mà bạn đặt làm mục tiêu. 
  • Thời gian trung bình trên trang (Average Time on Page): Đo lường thời gian mà người dùng trung bình dành cho việc đọc hoặc tương tác với nội dung trên mỗi trang.
  • Tỷ lệ thoát (Bounce Rate): Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất. Tỷ lệ thoát cao có thể cho thấy nội dung không hấp dẫn. 
  • Loyal Readers (Độc giả trung thành): Số lượng người đọc thường xuyên và theo dõi nội dung của bạn trong một khoảng thời gian dài. 
  • ROI (Return on Investment): Lợi nhuận thu được so với số tiền bạn đầu tư vào chiến dịch nội dung. 
  • Số lượng chia sẻ (Social Shares): Số lần nội dung của bạn được chia sẻ trên các mạng xã hội, đo lường khả năng lan truyền của nội dung. 
  • Số lượng liên kết trả về (Backlinks): Số lượng liên kết từ các trang web khác trỏ về nội dung của bạn. Backlink chất lượng có thể cải thiện sự xuất hiện của bạn trên công cụ tìm kiếm. 
  • Chỉ số xếp hạng trên công cụ tìm kiếm (Search Engine Rankings): Vị trí của nội dung của bạn trên các kết quả tìm kiếm. Điều này bao gồm từ khóa cụ thể mà bạn muốn xếp hạng. 
  • Tỷ lệ giữa nội dung thực hiện và mục tiêu (Content-to-Goal Ratio): Đo lường mức độ nội dung của bạn đóng góp vào việc đạt được mục tiêu kinh doanh. 

Chọn các chỉ số đo lường phù hợp với mục tiêu của bạn và theo dõi chúng thường xuyên để đảm bảo chiến dịch nội dung của bạn hiệu quả và có thể được điều chỉnh khi cần thiết.

Qua bài viết này mong quý độc giả cũng như người làm việc độc lập tại nhà có thêm những kỹ năng làm nội dung marketing  chuyên môn hơn để tạo ra những nội dung thật thu hút và có nét riêng của mình. Mọi câu hỏi và thắc mắc liên quan đọc giả có thể liên hệ với tác giả để được giải đáp nhé!

Hy vọng rằng qua bài viết này, độc giả và những người làm việc độc lập tại nhà có thể trang bị thêm những kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực làm nội dung marketing, giúp bạn tạo ra những nội dung hấp dẫn và độc đáo riêng biệt. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào liên quan, đọc giả có thể liên hệ với tác giả để được tư vấn và giải đáp.

Tác giả: Mạnh Phạm, Bảo Thạch

Xem thêm bài viết của tác giả

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *