Search Volume là gì, hướng dẫn SME cách phân tích khối lượng tìm kiếm để có chiến lược SEO content phù hợp

cong-cu-kiem-tra-search-volume-tu-khoa-nhanh-nhat-khi-lam-seo-audit
Reading Time: 7 minutes

[tldr]

Search Volume (SV) không phải là chỉ số duy nhất, mà là nền tảng để đo lường nhu cầu thị trường. Theo E-E-A-T 2025, việc phân tích SV phải gắn liền với Search Intent (Ý định tìm kiếm)Kinh nghiệm thực tế (Experience).

  1. Search Volume là trung bình lượt tìm kiếm hàng tháng.

  2. Quan trọng: Không chọn từ khóa SV cao, hãy chọn từ khóa SV phù hợp với ý định chuyển đổi (Conversion Intent).

  3. Công cụ phổ biến tại Việt Nam (Trustworthiness): Ngoài Google Keyword Planner, Ahrefs, SEMrush, cần dùng thêm các công cụ như KWFinder và các nền tảng tự động hóa dữ liệu Việt Nam.

  4. Mẹo Audit: Luôn kết hợp SV với kiểm tra SERP thủ công để xác định đối thủ và mục tiêu nội dung.

1. Search Volume là gì, vai trò của nó trong nghiên cứu từ khóa

1.1. Khái niệm về Search Volume

Search Volume (SV), hay Khối lượng tìm kiếm, là chỉ số cho biết trung bình số lượt tìm kiếm một từ khóa cụ thể trên Google (hoặc các công cụ tìm kiếm khác) trong một tháng. Dữ liệu này thường được các công cụ SEO tính dựa trên trung bình của 12 tháng gần nhất.

1.2. Tại sao Search Volume quan trọng khi làm Site Audit?

Search Volume là chỉ số KPI đầu vào quan trọng, giúp SEOer định hình chiến lược nội dung và đánh giá tiềm năng Traffic.

  • Hiểu rõ nhu cầu tìm kiếm của người dùng: Đo lường mức độ quan tâm của người dùng đối với một từ khóa cụ thể.

  • Định hình nội dung và từ khóa phù hợp: Dựa trên dữ liệu về SV, bạn tối ưu hóa nội dung để phản ánh đúng nhu cầu, tăng cơ hội xuất hiện trên SERPs.

  • Phân tích và so sánh với các từ khóa cạnh tranh: Đánh giá mức độ cạnh tranh giữa các từ khóa (Keyword Difficulty) và xác định cơ hội tốt nhất.

  • Xác định Long-tail Keywords: Phát hiện các từ khóa dài, có SV thấp nhưng mang lại Traffic chất lượng cao và tỷ lệ chuyển đổi tốt.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến Search Volume của 1 từ khóa

Khối lượng tìm kiếm (SV) của từ khóa không phải lúc nào cũng ổn định. Hiểu rõ các yếu tố này giúp SEOer lý giải sự khác biệt của SV qua thời gian và giữa các công cụ.

2.1. Yếu tố từ góc độ SEO và mùa vụ

  • Độ phổ biến của chủ đề: Từ khóa càng rộng, càng phổ biến thì lượng tìm kiếm thường cao (ví dụ: “điện thoại di động”).

  • Mùa vụ, sự kiện (Trend): Các từ khóa có tính chất thời vụ sẽ dao động mạnh (ví dụ: “giáng sinh” tăng cao vào cuối năm). Sử dụng Google Trends để xác định chính xác.

  • Xu hướng xã hội: Những sự kiện, trào lưu có thể khiến một từ khóa bất ngờ bùng nổ trong thời gian ngắn.

  • Vị trí địa lý: Mỗi khu vực, quốc gia sẽ có mức độ quan tâm từ khóa khác nhau.

2.2. Dữ liệu từ Google và cách đo lường

  • Trung bình và làm tròn: Google Keyword Planner cung cấp số liệu trung bình hàng tháng trong vòng 12 tháng, nên không phản ánh chính xác các biến động ngắn hạn.

  • Nhóm từ khóa (Clustering): Các biến thể gần giống nhau thường bị gộp chung thành một cụm từ duy nhất. Hiện tại, Google đã điều chỉnh thuật toán để báo cáo từng từ khóa chính xác hơn, tránh gộp chung gây sai lệch dữ liệu.

  • Số liệu khác biệt giữa công cụ: Google Search Console đo lường bằng Impressions (Lượt hiển thị), khác biệt so với lượt tìm kiếm trung bình từ Keyword Planner.

2.3. Thói quen và hành vi người dùng

  • Tìm kiếm bằng giọng nói: Từ khóa tìm kiếm dài hơn, mang tính tự nhiên, hội thoại nhiều hơn.

  • Xu hướng tìm kiếm trên nền tảng mới: Gen Z có xu hướng tìm kiếm thông tin trên TikTok, Instagram hoặc YouTube thay cho Google, làm giảm SV trên Google.

  • Tác động của Featured Snippets: Google ưu tiên hiển thị đáp án ngay trên kết quả tìm kiếm, làm giảm số lần người dùng nhấp vào website (Zero-Click Search).

3. Cách đọc và phân tích số liệu Search Volume (SV) chuẩn

Search Volume là một chỉ số quan trọng, nhưng không phải lúc nào con số càng cao cũng càng tốt. SEO Audit cần biết cách đọc và phân tích hợp lý theo mục tiêu chuyển đổi.

3.1. Phân tích ý định tìm kiếm (Search Intent) mới quan trọng

Nhiều SEOer mới mắc sai lầm khi chỉ chọn từ khóa có SV cao. Thực tế, từ khóa SV cao thường đi kèm với mức độ cạnh tranh cao và chưa chắc đã đúng với nhu cầu thực sự của người tìm kiếm.

  • Từ khóa chung chung (SV cao): Ví dụ: “điện thoại” → Người tìm có thể chỉ muốn xem tin tức, hình ảnh.

  • Từ khóa chuyển đổi (SV thấp): Ví dụ: “mua điện thoại Samsung chính hãng ở Hà Nội” → Ý định mua hàng cao hơn.

Mẹo Audit: Khi phân tích từ khóa, hãy tự hỏi: Người tìm từ khóa này đang muốn gì? (Thông tin? So sánh? Mua hàng?). Từ đó, chọn từ khóa phù hợp với mục tiêu nội dung:

  • Tư vấn: Chọn từ khóa dạng “nên mua điện thoại gì dưới 5 triệu”.

  • Bán hàng: Chọn từ khóa cụ thể như “mua iPhone 15 Pro Max chính hãng”.

3.2. Ưu tiên long-tail keyword (SV thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao)

tap-trung-tu-khoa-duoi-dai-khi-lam-seo-cho-sme-de-tang-kha-nang-chuyen-doi

Các từ khóa dài (Long-tail keyword) hoặc từ khóa có Search Volume thấp thường mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao hơn vì nó thể hiện nhu cầu rõ ràng.

  • Ví dụ: “mua ghế gaming giá rẻ tại TP.HCM” có Search Volume thấp hơn “ghế gaming”, nhưng khả năng người tìm có nhu cầu mua thật sự lại cao hơn.

4. Công cụ kiểm tra Search Volume phổ biến tại Việt Nam

Ngoài các công cụ quốc tế nổi tiếng, người làm SEO Audit tại Việt Nam cần biết thêm một số công cụ khác để có dữ liệu chính xác hơn.

4.1. Công cụ miễn phí

A. Google Keyword Planner (Highly recommend)

Công cụ miễn phí của Google cung cấp thông tin chi tiết về search volume và xu hướng tìm kiếm trên Google. Mặc dù là ước tính trung bình 12 tháng, đây vẫn là nguồn dữ liệu chính thức.

  • Cách sử dụng: Đăng nhập vào tài khoản Google Ads, chọn “Tìm từ khóa mới” hoặc “Nhập danh sách từ khóa”.

  • Ưu điểm: Dữ liệu trực tiếp từ Google, có thể lọc theo Vùng địa lý (Việt Nam)Ngôn ngữ.

cach-dung-google-keyword-planner-tim-y-tuong-tu-khoa-va-phan-tich-khoi-luong-tim-kiem

B. Google Trends

Công cụ miễn phí để phân tích xu hướng và tính thời vụ của từ khóa theo thời gian và khu vực.

  • Ứng dụng trong Audit: Hữu ích để kiểm tra các từ khóa có tính chất mùa vụ (du lịch, lễ Tết, thời trang). Giúp xác định thời điểm chính xác để đẩy mạnh Content Refresh.

4.2. Công cụ có phí phổ biến nhất

C. Ahrefs (Mạnh về Backlink & Dữ liệu Lớn)

Cung cấp dữ liệu về SV, KD (Keyword Difficulty), Backlink, Traffic.

  • Tính năng: Keyword Explorer là công cụ chính để phân tích SV.

D. SEMrush (Mạnh về Phân tích Đối thủ & Market Research)

Công cụ SEO hàng đầu, cung cấp dữ liệu toàn diện về SV, cạnh tranh từ khóa và xu hướng.

  • Tính năng: Keyword Research giúp tìm kiếm từ khóa mới và phân tích chuyên sâu.

cach-dung-semrush-ban-mien-phi-kiem-tra-search-volume-tu-khoa-kem-traffic-website-doi-thu

E. KWFinder (Focus vào Long-tail Keywords)

Một công cụ được đánh giá cao về khả năng tìm kiếm Long-tail Keywords.

  • Ưu điểm: Giao diện thân thiện, dễ đọc, và thường cung cấp dữ liệu SV sát hơn cho một số thị trường ngách. Phù hợp cho Content Performance tìm kiếm từ khóa có ý định chuyển đổi rõ ràng.

5. Kinh nghiệm chọn từ khóa theo khối lượng tìm kiếm

Là một người làm Content SEO thực chiến, tôi chia sẻ kinh nghiệm chọn từ khóa không chỉ dựa vào con số SV, mà quan trọng nhất là phải phù hợp với ý định tìm kiếm của người dùng. Để minh họa tầm quan trọng của việc kết hợp Search Volume (SV) và Ý định tìm kiếm (Search Intent), hãy xem xét tình huống sau:

Từ khóa Search Volume (SV) Ý định tìm kiếm (Search Intent)
tranh dán tường đẹp Cao Tìm ý tưởng, tham khảo mẫu (Information/Commercial Investigation)
mua decal dán tường phòng ngủ Thấp Người dùng đang có nhu cầu mua (Transaction)

Có thể thấy, người làm SEO nên ưu tiên từ khóa “mua decal dán tường phòng ngủ” cho trang bán hàng. Mặc dù SV thấp hơn, ý định tìm kiếm rõ ràng dẫn đến tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu cao hơn, đáp ứng mục tiêu kinh doanh. Điều này khẳng định: Traffic chất lượng quan trọng hơn traffic số lượng.

Mẹo nhỏ: Kết hợp SV với Search Intent để SEO hiệu quả hơn

Để chọn từ khóa chuẩn, hãy làm theo 3 bước khi thực hiện SEO Audit:

  1. Bước 1 (SV): Dùng công cụ (Google Keyword Planner, Ahrefs…) để kiểm tra Search Volume.

  2. Bước 2 (SERP Intent): Gõ thử từ khóa lên Google (tab ẩn danh) → Xem kết quả hiện ra là dạng gì (bài tin tức, video, trang bán hàng hay danh mục sản phẩm).

  3. Bước 3 (So sánh): So sánh với mục tiêu SEO → Nếu mục tiêu là bán sản phẩm, ưu tiên từ khóa mà SERP hiển thị các trang thương mại điện tử.

Tóm lại: Với việc sử dụng hiệu quả công cụ kiểm tra search volume và áp dụng kinh nghiệm thực chiến phân tích Search Intent theo chuẩn E-E-A-T, bạn sẽ tối ưu hóa chiến lược SEO của website mình thật hiệu quả và mang lại chuyển đổi thật.

Tác giả: Bảo Thạch

Bạn muốn website không chỉ đẹp mà còn có thứ hạng cao trên Google, thu hút đúng khách hàng mục tiêu và tạo ra đơn hàng, doanh thu thực tế?
Hãy để Thạch giúp bạn tối ưu toàn diện nền tảng website, từ tốc độ, cấu trúc đến nội dung, để tăng trưởng traffic bền vững và tạo chuyển đổi thực sự cho doanh nghiệp.

Dịch Vụ Audit SEO Web

LÀM KHẢO SÁT 60 GIÂY - NHẬN NGAY QUÀ TỪ TLCT

NHU CẦU SẢN XUẤT NỘI DUNG MARKETING THEO NGÀNH TẠI VIỆT NAM

Bạn đang cần thêm thông tin?

Hãy kết nối với Thạch Làm Content để nhận tư vấn nhanh chóng và tận tâm nhất.

1 những suy nghĩ trên “Search Volume là gì, hướng dẫn SME cách phân tích khối lượng tìm kiếm để có chiến lược SEO content phù hợp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *